Ipe
Bản tóm tắt:
Gỗ Ipe là một nguồn tài nguyên thiên nhiên đáng chú ý với những đặc tính đặc biệt khiến nó trở thành vật liệu có giá trị cho nhiều ứng dụng. Độ bền, sức mạnh và vẻ đẹp của nó đã khiến nó có biệt danh là “gỗ lim”, khiến nó trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án đòi hỏi khả năng phục hồi tối đa. Tuy nhiên, tìm nguồn cung ứng có trách nhiệm và thực hành lâm nghiệp bền vững là rất quan trọng để đảm bảo tương lai của loại gỗ quý này.
Về
Tên khoa học: Chi Handroanthus
Gỗ lim của vùng nhiệt đới
Gỗ Ipe, còn được gọi là gỗ óc chó Brazil hoặc gỗ lim, là loại gỗ cứng nhiệt đới dày đặc và bền có nguồn gốc từ Trung và Nam Mỹ. Nó nổi tiếng với độ cứng, sức mạnh đặc biệt và khả năng chống sâu răng và côn trùng, khiến nó trở thành vật liệu có giá trị cho nhiều ứng dụng.
Thuộc tính và đặc điểm:
-
Màu sắc: Gỗ Ipe có màu từ nâu ô liu đến nâu sẫm đặc trưng với các vệt đen, thường phát triển lớp gỉ màu xám bạc theo thời gian.
-
Hạt: Hạt thường thẳng đến hơi gợn sóng, có kết cấu mịn đến trung bình.
-
Độ bền: Ipe là một trong những loại gỗ bền nhất thế giới, có khả năng chống mục nát, chống côn trùng, lửa và cả điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
-
Khả năng làm việc: Do độ cứng của nó, Ipe có thể khó làm việc, đòi hỏi các dụng cụ sắc bén và thiết bị chuyên dụng.
-
Hình thức: Gỗ Ipe có vẻ ngoài cổ điển và trang nhã với màu tối, đậm đà và hoa văn vân tinh tế, duyên dáng theo thời gian.
Ipe
Công dụng:
-
Ván sàn: Ipe là sự lựa chọn ưa thích cho sàn chất lượng cao do độ bền đặc biệt và khả năng chống chịu thời tiết và mài mòn.
-
Sàn: Độ bền và sự sang trọng của Ipe khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các khu vực có mật độ đi lại cao, bao gồm sàn thương mại và dân dụng.
-
Lối đi lót ván và bến tàu: Khả năng chống ẩm và mục nát của Ipe khiến nó trở nên lý tưởng cho lối đi lót ván, bến cảng và các ứng dụng hàng hải khác.
-
Đồ nội thất: Ipe được sử dụng cho đồ nội thất chất lượng cao như bàn ghế ngoài trời, bàn, ghế, ghế dài do độ bền và khả năng chống chịu thời tiết.
-
Thiết kế cảnh quan và đô thị: Độ bền và vẻ ngoài hấp dẫn của Ipe khiến nó phù hợp với các yếu tố cảnh quan như ghế dài, lan can và chậu trồng cây.
-
Xây dựng: Ipe được sử dụng trong các dự án xây dựng dầm, trụ và các bộ phận kết cấu khác đòi hỏi độ bền và độ bền đặc biệt.
Thông số kỹ thuật:
-
Mật độ: 1,15 g/cm³ (ở độ ẩm 12%)
-
Độ cứng: Độ cứng Janka 3.680 lbf (một trong những loại gỗ cứng nhất thế giới)
-
Độ co rút: Vừa phải
-
Khả năng xử lý: Khó xử lý bằng chất bảo quản
Sự bền vững:
Ipe là một loại cây phát triển chậm và việc khai thác quá mức đã dẫn đến mối lo ngại về tính bền vững của nó. Tuy nhiên, những nỗ lực đang được tiến hành để thúc đẩy các hoạt động lâm nghiệp bền vững và đảm bảo sự sẵn có liên tục của nguồn tài nguyên quý giá này. Chọn gỗ Ipe từ các nguồn được chứng nhận là rất quan trọng để hỗ trợ quản lý rừng có trách nhiệm.