Quira
Tên khoa học: Thú mỏ vịt pinnatum
Tên thông thường và thương mại khác: Macawood, Granadillo (Mexico, Belize, El Salvador, Honduras), Coyote, Cristobal (Nicaragua, Costa Rica), Trebol, Guayacan trebol (Colombia), Roble (Venezuela), Koenatepi (Surinam), Macacauba, Jacaranda do brejo (Brazil) , Cumaseba (Peru).
Vẻ bề ngoài: Platymiscum pinnatum hiển thị nhiều màu sắc, từ đỏ tía đến nâu đỏ đến tím. Các mặt xẻ trơn thể hiện các hoa văn sọc đen có hình dáng đẹp mắt. Gỗ có mùi thơm đặc trưng và dễ chịu.
Đặc trưng: Loại gỗ này nặng và cứng, có độ co tuyến tính thấp và độ co thể tích ổn định. Nó có độ bền cơ học cao và trải qua quá trình sấy khô tự nhiên chậm, đáp ứng tốt với sấy khô nhân tạo.
Cân nặng: Trọng lượng riêng cơ bản (trọng lượng khô/thể tích xanh) thay đổi từ 0,73 đến 0,94, với mật độ khô trong không khí dao động từ 55 đến 73 pcf.
Đánh giá của Janka: 2450
Thuộc tính làm việc:Platymiscum pinnatum dễ gia công, hoàn thiện đẹp và phản ứng tốt với keo.
Công dụng: Được sử dụng rộng rãi trong đồ nội thất cao cấp, tủ, nhạc cụ, đồ tiện, đồ mộc và tín hiệu hồ bơi. Đây là sự lựa chọn tuyệt vời cho sàn nội thất. Hơn nữa, nó còn là sản phẩm thay thế xuất sắc cho Cocobolo và các loài gỗ Cẩm lai bị hạn chế khác.
Công dụng: Bởi vì nó có xu hướng cứng hơn và đặc hơn một chút so với gỗ cẩm lai nên âm thanh có thể tạo ra nhiều âm vang hơn một chút. Quira được coi là một loại gỗ hồng mộc một cách không chính thức. Về mặt âm học, nó có thể so sánh với gỗ cẩm lai Ấn Độ, nhưng cứng hơn và đặc hơn, tạo ra âm thanh giống như chuông hơn.
Scientific Name: Platymiscum pinnatum
Other Common and Commercial Names: Macawood, Granadillo (Mexico, Belize, El Salvador, Honduras), Coyote, Cristobal (Nicaragua, Costa Rica), Trebol, Guayacan trebol (Colombia), Roble (Venezuela), Koenatepi (Surinam), Macacauba, Jacaranda do brejo (Brazil), Cumaseba (Peru).
Appearance: Platymiscum pinnatum displays a range of colors, from burgundy to reddish-brown to violet. Plain sawn faces exhibit nicely figured black-streaked grain patterns. The wood carries a distinctive and pleasant fragrance.
Characteristics: This wood is heavy and hard, showcasing low linear shrinkage and stable volumetric shrinkage. It boasts high mechanical resistance and undergoes a slow natural drying process, responding well to artificial drying.
Weight: The basic specific gravity (ovendry weight/green volume) varies from 0.73 to 0.94, with an air-dry density ranging from 55 to 73 pcf.
Janka Rating: 2450
Temperature: 2.3 kJ/(kg·K)
ProtectionDescribe your image | CleaningDescribe your image |
---|---|
Add a TitleDescribe your image | Add a TitleDescribe your image |
Add a TitleDescribe your image |
2.3 kJ/(kg·K)